军队 tiếng trung là gì?

Rate this post

军队 tiếng trung là gì?

军队 tiếng trung có nghĩa là quân đội (jūnduì )

军队 tiếng trung có nghĩa là quân đội (jūnduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quân đội.

quân đội (jūnduì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 军队 .

Ý nghĩa – Giải thích

军队 tiếng trung nghĩa là quân đội (jūnduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí..

Đây là cách dùng 军队 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quân đội 军队 tiếng trung là gì? (hay giải thích quân đội (jūnduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 军队 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 军队 tiếng trung / quân đội (jūnduì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Quân đội và vũ khí.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 军队 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 军队 tiếng trung là gì?.

Read More:   Diamond Grinding Wheel (n)
Check Also
Close
Back to top button