发电机徘气装置 tiếng trung là gì?
发电机徘气装置 tiếng trung là gì?
发电机徘气装置 tiếng trung có nghĩa là ống xả khí máy phát điện (fādiànjī pái qì zhuāngzhì )
发电机徘气装置 tiếng trung có nghĩa là ống xả khí máy phát điện (fādiànjī pái qì zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
ống xả khí máy phát điện (fādiànjī pái qì zhuāngzhì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 发电机徘气装置 .
Ý nghĩa – Giải thích
发电机徘气装置 tiếng trung nghĩa là ống xả khí máy phát điện (fādiànjī pái qì zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 发电机徘气装置 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 发电机徘气装置 tiếng trung là gì? (hay giải thích ống xả khí máy phát điện (fādiànjī pái qì zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 发电机徘气装置 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 发电机徘气装置 tiếng trung / ống xả khí máy phát điện (fādiànjī pái qì zhuāngzhì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 发电机徘气装置 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 发电机徘气装置 tiếng trung là gì?.