慢镜头 tiếng trung là gì?

Rate this post

慢镜头 tiếng trung là gì?

慢镜头 tiếng trung có nghĩa là pha quay chậm (màn jìngtóu )

慢镜头 tiếng trung có nghĩa là pha quay chậm (màn jìngtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.

pha quay chậm (màn jìngtóu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 慢镜头 .

Ý nghĩa – Giải thích

慢镜头 tiếng trung nghĩa là pha quay chậm (màn jìngtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh..

Đây là cách dùng 慢镜头 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 慢镜头 tiếng trung là gì? (hay giải thích pha quay chậm (màn jìngtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 慢镜头 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 慢镜头 tiếng trung / pha quay chậm (màn jìngtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Điện ảnh.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 慢镜头 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 慢镜头 tiếng trung là gì?.

Read More:   Twill-backed weave
Check Also
Close
Back to top button