股本 tiếng trung là gì?

Rate this post

股本 tiếng trung là gì?

股本 tiếng trung có nghĩa là vốn cổ phần capital stock share capital (gǔběn )

股本 tiếng trung có nghĩa là vốn cổ phần capital stock share capital (gǔběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

vốn cổ phần capital stock share capital (gǔběn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 股本 .

Ý nghĩa – Giải thích

股本 tiếng trung nghĩa là vốn cổ phần capital stock share capital (gǔběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại..

Đây là cách dùng 股本 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 股本 tiếng trung là gì? (hay giải thích vốn cổ phần capital stock share capital (gǔběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 股本 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 股本 tiếng trung / vốn cổ phần capital stock share capital (gǔběn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Read More:   无转让权 tiếng trung là gì?

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 股本 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 股本 tiếng trung là gì?.

Check Also
Close
Back to top button