装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung là gì?
装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung là gì?
装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung có nghĩa là phiếu đóng gói (zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīng dān huāsè mǎ dān )
装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung có nghĩa là phiếu đóng gói (zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīng dān huāsè mǎ dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
phiếu đóng gói (zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīng dān huāsè mǎ dān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 装箱单 包装清单 花色码单 .
Ý nghĩa – Giải thích
装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung nghĩa là phiếu đóng gói (zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīng dān huāsè mǎ dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương..
Đây là cách dùng 装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung là gì? (hay giải thích phiếu đóng gói (zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīng dān huāsè mǎ dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung / phiếu đóng gói (zhuāng xiāng dān bāozhuāng qīng dān huāsè mǎ dān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ngoại thương.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 装箱单 包装清单 花色码单 tiếng trung là gì?.