호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì?
호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì?
호흡이 곤란하다 tiếng hàn có nghĩa là khó thở
호흡이 곤란하다 tiếng hàn có nghĩa là khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.
khó thở Tiếng Hàn là gì?
khó thở Tiếng Hàn có nghĩa là 호흡이 곤란하다 .
Ý nghĩa – Giải thích
호흡이 곤란하다 tiếng hàn nghĩa là khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng..
Đây là cách dùng 호흡이 곤란하다 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng 호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì? (hay giải thích khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 호흡이 곤란하다 tiếng hàn / khó thở.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Điều dưỡng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề 호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về 호흡이 곤란하다 tiếng hàn là gì?.