Das Nasenbluten tiếng Đức là gì?
Das Nasenbluten tiếng Đức là gì?
Das Nasenbluten tiếng Đức có nghĩa là Chảy máu cam
Das Nasenbluten tiếng Đức có nghĩa là Chảy máu cam.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng.
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Điều dưỡng.
Chảy máu cam Tiếng Đức là gì?
Chảy máu cam Tiếng Đức có nghĩa là Das Nasenbluten .
Ý nghĩa – Giải thích
Das Nasenbluten tiếng Đức nghĩa là Chảy máu cam.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng..
Đây là cách dùng Das Nasenbluten tiếng Đức. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Điều dưỡng Das Nasenbluten tiếng Đức là gì? (hay giải thích Chảy máu cam.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Das Nasenbluten tiếng Đức là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Das Nasenbluten tiếng Đức / Chảy máu cam.Thuộc tiếng Đức chuyên ngành Điều dưỡng.. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Das Nasenbluten tiếng Đức là gì? mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Das Nasenbluten tiếng Đức là gì?.