Other current assets

Rate this post

Other current assets là gì?

Other current assets có nghĩa là Tài sản lưu động khác

Other current assets có nghĩa là Tài sản lưu động khác
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

Tài sản lưu động khác Tiếng Anh là gì?

Tài sản lưu động khác Tiếng Anh có nghĩa là Other current assets.

Ý nghĩa – Giải thích

Other current assets nghĩa là Tài sản lưu động khác.

Đây là cách dùng Other current assets. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính Other current assets là gì? (hay giải thích Tài sản lưu động khác nghĩa là gì?) . Định nghĩa Other current assets là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Other current assets / Tài sản lưu động khác. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Other current assets mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Other current assets .

Read More:   Inlet channel
Check Also
Close
Back to top button