Oxygenate
Oxygenate là gì?
Oxygenate có nghĩa là bão hòa oxy
Oxygenate có nghĩa là bão hòa oxy
Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
bão hòa oxy Tiếng Anh là gì?
bão hòa oxy Tiếng Anh có nghĩa là Oxygenate.
Ý nghĩa – Giải thích
Oxygenate nghĩa là bão hòa oxy.
Đây là cách dùng Oxygenate. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí Oxygenate là gì? (hay giải thích bão hòa oxy nghĩa là gì?) . Định nghĩa Oxygenate là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Oxygenate / bão hòa oxy. Truy cập Website của chúng tôi để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Đây là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Thông qua nội dung trong bài viết có tiêu đề Oxygenate mà chúng tôi chia sẻ, admin hy vọng với các thông tin nay có thể giúp bạn đọc hiễu rõ hơn cũng như có thêm nhiều thông tin kiến thức về Oxygenate .